Bước tới nội dung

кислота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=кислот}} кислота gc

  1. (свойство) [vị] chua.
    хим. — axit, a-xít, toan dịch

Tham khảo

[sửa]