кислота
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кислота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kislotá |
khoa học | kislota |
Anh | kislota |
Đức | kislota |
Việt | kixlota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=кислот}} кислота gc
- (свойство) [vị] chua.
- хим. — axit, a-xít, toan dịch
Tham khảo[sửa]
- "кислота". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)