китобойный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của китобойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kitobójnyj |
khoa học | kitobojnyj |
Anh | kitoboyny |
Đức | kitoboiny |
Việt | kitoboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
китобойный
- (Thuộc về) Đánh cá voi.
- китобойное судно — [chiếc] tàu đánh cá voi
- промысел — ngành (nghề) đánh cá voi
Tham khảo[sửa]
- "китобойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)