Bước tới nội dung

кишмя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

кишмя

  1. :
    кишмя кишеть см. кишеть

Tham khảo

[sửa]