классицизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của классицизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klassicízm |
khoa học | klassicizm |
Anh | klassitsizm |
Đức | klassizism |
Việt | claxxitxidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
классицизм gđ (,лит., иск.)
Tham khảo[sửa]
- "классицизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)