клещи
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клещи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kléščí |
khoa học | klešči |
Anh | kleshchi |
Đức | kleschtschi |
Việt | clesi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]клещи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))
Tham khảo
[sửa]- "клещи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)