клинок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клинок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klinók |
khoa học | klinok |
Anh | klinok |
Đức | klinok |
Việt | clinoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клинок gđ
- Lưỡi (dao, kiếm, v. v... ).
Tham khảo[sửa]
- "клинок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)