клокотать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

клокотать Hoàn thành

  1. (бурлить-о море, реке и т. п. ) [réo] ầm ầm
  2. (при кипении) [sôi] sùng sục.
  3. (в горле) [kêu] khò khè
  4. (в груди и т. п. ) [kêu] ục ục, ùng ục.
    перен. — sôi sục, rạo rực
    в нём клокочет гнев — anh ta sôi tiết lên
    радость клокотатьала в нём — anh ấy rạo rực niềm vui

Tham khảo[sửa]