клокотать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клокотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klokotát' |
khoa học | klokotat' |
Anh | klokotat |
Đức | klokotat |
Việt | clocotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]клокотать Hoàn thành
- (бурлить-о море, реке и т. п. ) [réo] ầm ầm
- (при кипении) [sôi] sùng sục.
- (в горле) [kêu] khò khè
- (в груди и т. п. ) [kêu] ục ục, ùng ục.
- перен. — sôi sục, rạo rực
- в нём клокочет гнев — anh ta sôi tiết lên
- радость клокотатьала в нём — anh ấy rạo rực niềm vui
Tham khảo
[sửa]- "клокотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)