книжник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

книжник

  1. (любитель книг) người ham thích sách, người yêu sách.
    ирон. — bồ đựng sách, người sác vở, mọt sách

Tham khảo[sửa]