кобальт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кобальт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóbal't |
khoa học | kobal't |
Anh | kobalt |
Đức | kobalt |
Việt | cobalt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кобальт gđ
Tham khảo[sửa]
- "кобальт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)