кодекс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кодекс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kódeks |
khoa học | kodeks |
Anh | kodeks |
Đức | kodeks |
Việt | cođecx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кодекс gđ (юр.)
- Bộ luật, pháp điển.
- гражданский кодекс — bộ dân luật, dân [sự] pháp điển
- уголовный кодекс — bộ hình luật, bộ luật hình, hình [sự] pháp điển
- .
- моральный кодекс — quy tắc (tiêu chuẩn) đạo đức
Tham khảo
[sửa]- "кодекс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)