Bước tới nội dung

кодовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кодовый

  1. :
    кодовое название — mật hiệu, mật danh

Tham khảo

[sửa]