Bước tới nội dung

козий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

козий

  1. (Của) .
    козийье молоко — sữa dê
    козийья ножка а) — (папироса) điếu thuốc lá vấn (kiểu sân kèn và bẻ gập lại); б) мед. — [cái] kìm nhổ răng

Tham khảo

[sửa]