Bước tới nội dung

козырь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2e козырь

  1. карт. — [con] chủ bài, bài tẩy, hồng bài
    крыть козырьем — đỡ bằng chủ bài
    перен. — chủ bài, ưu thế
    открыть свои козырьи — giơ các con chủ bài của mình ra, nói toạc những ưu thế của mình
  2. .
    пустить в ход свой последний козырь — dùng đến pháp bảo (bửu bối) cuối cùng, đi con chủ bài cuối cùng

Tham khảo

[sửa]