козырь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của козырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kózyr' |
khoa học | kozyr' |
Anh | kozyr |
Đức | kosyr |
Việt | codyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2e козырь gđ
- карт. — [con] chủ bài, bài tẩy, hồng bài
- крыть козырьем — đỡ bằng chủ bài
- перен. — chủ bài, ưu thế
- открыть свои козырьи — giơ các con chủ bài của mình ra, nói toạc những ưu thế của mình
- .
- пустить в ход свой последний козырь — dùng đến pháp bảo (bửu bối) cuối cùng, đi con chủ bài cuối cùng
Tham khảo
[sửa]- "козырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)