Bước tới nội dung

кокетливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кокетливый

  1. đóm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng; điệu, õng ẹo, đỏng đảnh (ср. кокетничать ).
    кокетливая девушка — cô gái hay làm dáng; cây điệu (разг.)
    кокетливая улыбка — nụ cười điệu (lẳng)
  2. (об одежде) đỏm đang, bảnh bao, đỏm dáng, diện, xôm.
    кокетливый наряд — áo quần bảnh bao, bộ cánh đỏm đang

Tham khảo

[sửa]