коксующийся
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коксующийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koksújuščijsja |
khoa học | koksujuščijsja |
Anh | koksuyushchisya |
Đức | koksujuschtschisja |
Việt | cocxuiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
коксующийся
- :
- коксующийся уголь — than [để] luyện cốc
Tham khảo[sửa]
- "коксующийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)