колдунья
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колдунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koldún'ja |
khoa học | koldun'ja |
Anh | koldunya |
Đức | koldunja |
Việt | colđunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-6*a колдунья gc
- Xem колдун
Tham khảo[sửa]
- "колдунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)