коллективизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллективизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollektivizácija |
khoa học | kollektivizacija |
Anh | kollektivizatsiya |
Đức | kollektiwisazija |
Việt | collectividatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коллективизация gc
- (Sự) Tập thể hóa.
- коллективизация сельского хозяйства — [sự] tập thể hóa nông nghiệp
Tham khảo[sửa]
- "коллективизация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)