колода
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolóda |
khoa học | koloda |
Anh | koloda |
Đức | koloda |
Việt | colođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
колода II ж. 1a
Tham khảo[sửa]
- "колода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)