колодец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колодец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolódec |
khoa học | kolodec |
Anh | kolodets |
Đức | kolodez |
Việt | colođetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]колодец gđ
- (Cái) Giếng.
- доставать воду из колодецца — múc nước giếng
- :
- шахтный колодец — giếng mỏ
Tham khảo
[sửa]- "колодец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)