колоннада
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колоннада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolonnáda |
khoa học | kolonnada |
Anh | kolonnada |
Đức | kolonnada |
Việt | colonnađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
колоннада gc
Tham khảo[sửa]
- "колоннада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)