Bước tới nội dung

колонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

колонный

  1. () Cột.
    Колонный зал Дома Союзов — Phòng khách tiết Câu lạc bộ Công đoàn Liên-xô

Tham khảo

[sửa]