колонный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolónnyj |
khoa học | kolonnyj |
Anh | kolonny |
Đức | kolonny |
Việt | colonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]колонный
- (Có) Cột.
- Колонный зал Дома Союзов — Phòng khách tiết Câu lạc bộ Công đoàn Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "колонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)