кольчуга
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кольчуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'čúga |
khoa học | kol'čuga |
Anh | kolchuga |
Đức | koltschuga |
Việt | coltruga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кольчуга gc (ист.)
Tham khảo[sửa]
- "кольчуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)