Bước tới nội dung

колёсный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

колёсный

  1. (Thuộc về) Bánh xe.
    колёсная мазь — mỡ bôi xe, mỡ
  2. (на колёсах) có bánh [xe].
    колёсный трактор — máy kéo có bánh

Tham khảo

[sửa]