комар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
комар gđ
- (Con) Muỗi (Culex).
- .
- комар носу не подточит — погов. — không thể nào bắt bẻ vào đâu được, không thể nào kiếm chuyện được
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)