Bước tới nội dung

комиссариат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комиссариат

  1. :
    народный комиссариат ист. — bộ ủy viên nhân dân, bộ dân ủy
    военный комиссариат — phòng quân vụ

Tham khảo

[sửa]