коммуникационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

коммуникационный

  1. :
    коммуникационная линия — đường giao thông, đường liên lạc

Tham khảo[sửa]