конверт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конверт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvért |
khoa học | konvert |
Anh | konvert |
Đức | konwert |
Việt | convert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конверт gđ
Tham khảo
[sửa]- "конверт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)