конверт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

конверт

  1. (Cái) Phong bì, bì thư, phong thư, .
    конверт с маркой — phong bì có tem, bì thư có tem

Tham khảo[sửa]