Bước tới nội dung

конечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конечный

  1. Cuối cùng, tận cùng, tối hậu, cuối.
    конечная станция — ga cuối [cùng]
    конечная цель — mục đích cuối cùng
    конечный результат — kết quả cuối cùng
  2. .
    в конечныйом счёте — chung quy, cuối cùng, kết cục, rút cục, rốt cuộc
    конечная величина мат. — đại lượng hữu hạn, lượng hữu hạn

Tham khảo

[sửa]