конкордат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конкордат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkordát |
khoa học | konkordat |
Anh | konkordat |
Đức | konkordat |
Việt | concorđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конкордат gđ
- (Bản) Điều ước (giữa giáo hoàng và chính phủ).
Tham khảo
[sửa]- "конкордат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)