Bước tới nội dung

конспиративный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конспиративный

  1. Bí mật, mật.
    конспиративная квартира — chỗ ở bí mật, địa chỉ bí mật
    конспиративная организация — tổ chức bí mật, hội kín

Tham khảo

[sửa]