констатация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của констатация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstatácija |
khoa học | konstatacija |
Anh | konstatatsiya |
Đức | konstatazija |
Việt | conxtatatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]констатация gc
- (Sự) Xác nhận, chứng nhận, nhận thấy.
Tham khảo
[sửa]- "констатация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)