Bước tới nội dung

конструкторский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конструкторский

  1. :
    конструкторское бюро — phòng thiết kế

Tham khảo

[sửa]