контекст
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контекст
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontékst |
khoa học | kontekst |
Anh | kontekst |
Đức | kontekst |
Việt | contecxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контекст gđ
- Văn cảnh, văn mạch, ngữ cảnh.
- вырвать что-л. из контекста — ngắt một đoạn ra khỏi văn cảnh [để cố không hiểu vấn đề]
- перен. — bối cảnh, hoàn cảnh
Tham khảo
[sửa]- "контекст", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)