контекст
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
контекст gđ
- Văn cảnh, văn mạch, ngữ cảnh.
- вырвать что-л. из контекста — ngắt một đoạn ra khỏi văn cảnh [để cố không hiểu vấn đề]
- перен. — bối cảnh, hoàn cảnh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)