Bước tới nội dung

контекст

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

контекст

  1. Văn cảnh, văn mạch, ngữ cảnh.
    вырвать что-л. из контекста — ngắt một đoạn ra khỏi văn cảnh [để cố không hiểu vấn đề]
    перен. — bối cảnh, hoàn cảnh

Tham khảo

[sửa]