Bước tới nội dung

конфликтный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

конфликтный

  1. :
    конфликтная комиссия — ủy ban hòa giải, ủy ban trọng tài, hội đồng trọng tài
    конфликтная ситуация — tình thế dễ [xảy ra] xung đột

Tham khảo

[sửa]