Bước tới nội dung

концевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

концевой

  1. Cuối, cuối cùng.
    концевая строка — dòng cuối

Tham khảo

[sửa]