концентрационный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của концентрационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncentraciónnyj |
khoa học | koncentracionnyj |
Anh | kontsentratsionny |
Đức | konzentrazionny |
Việt | contxentratxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
концентрационный
- :
- концентрационный лагерь — trại tập trung
Tham khảo[sửa]
- "концентрационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)