Bước tới nội dung

концентрический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

концентрический

  1. концентрическийный прил. — đồng tâm
    концентрическийеские круги — những vòng tròn đồng tâm

Tham khảo

[sửa]