концерн
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của концерн
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncérn |
khoa học | koncern |
Anh | kontsern |
Đức | konzern |
Việt | contxern |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
концерн gđ
- (эк.) Côn-xoóc-ti-om, công-xoóc-xi-om, tổ hợp, côngxec.
Tham khảo[sửa]
- "концерн", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)