концертантка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của концертантка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncertántka |
khoa học | koncertantka |
Anh | kontsertantka |
Đức | konzertantka |
Việt | contxertantca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
концертантка gc
- Xem концертант
Tham khảo[sửa]
- "концертантка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)