Bước tới nội dung

коньки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=коньк}} коньки số nhiều (,(ед. конёк м.))

  1. (Đôi) Giày trượt băng.
    роликовые коньки — giày trượt có bánh [xe]

Tham khảo

[sửa]