кооперация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кооперация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kooperácija |
khoa học | kooperacija |
Anh | kooperatsiya |
Đức | kooperazija |
Việt | cooperatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кооперация gc
- (Sự) Hiệp tác, hợp tác.
- кооперация труда — [sự] hiệp tác lao động
- (объединение) hợp tác xã.
- потребительская кооперация — hợp tác xã tiêu dùng, hợp tác xã cung tiêu
- сельскохозяйственная кооперация — hợp tác xã [sản xuất] nông nghiệp
- промысловая кооперация — hợp tác xã [sản xuất] thủ công nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "кооперация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)