Bước tới nội dung

корабельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

корабельный

  1. (Thuộc về) Tàu biển, tàu thủy.
    корабельная верфь — xưởng đóng tàu, xưởng đóng và chữa tàu
  2. .
    корабельный лес — rừng thông cao vút

Tham khảo

[sửa]