корабельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корабельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korabél'nyj |
khoa học | korabel'nyj |
Anh | korabelny |
Đức | korabelny |
Việt | corabelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]корабельный
- (Thuộc về) Tàu biển, tàu thủy.
- корабельная верфь — xưởng đóng tàu, xưởng đóng và chữa tàu
- .
- корабельный лес — rừng thông cao vút
Tham khảo
[sửa]- "корабельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)