коридорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коридорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koridórnyj |
khoa học | koridornyj |
Anh | koridorny |
Đức | koridorny |
Việt | coriđorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]коридорный
- (Thuộc về) Hành lang.
- в знач. сущ. м. — người hầu phòng
Tham khảo
[sửa]- "коридорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)