Bước tới nội dung

коробок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коробок

  1. (Cái) Hộp con.
    коробок спичек — hộp diêm, bao diêm, hộ quẹt

Tham khảo

[sửa]