коровка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коровка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koróvka |
khoa học | korovka |
Anh | korovka |
Đức | korowka |
Việt | corovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коровка gc
- :
- божья коровка — [con] rùa, bọ rùa, bọ kim quy (Coccinellidae)
Tham khảo
[sửa]- "коровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)