коронка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коронка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korónka |
khoa học | koronka |
Anh | koronka |
Đức | koronka |
Việt | coronca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коронка gc
- (зуба) vành răng, thân răng.
- поставить коронку — bịt răng
- (бура) [đầu] mũi khoan, lưỡi khoan.
Tham khảo
[sửa]- "коронка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)