Bước tới nội dung

коронка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коронка gc

  1. (зуба) vành răng, thân răng.
    поставить коронку — bịt răng
  2. (бура) [đầu] mũi khoan, lưỡi khoan.

Tham khảo

[sửa]