Bước tới nội dung

корпус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корпус

  1. (мн. корпусы — ) (туловище) thân mình, thân
    держите корпус прямо! — háy đứng thẳng người!, hãy giữ thân mình ngay thẳng!
    податься всем корпусом вперёд — toàn thân nghiêng về phía trước
    (мн. корпуса — ) (механизма и т. п.) — vỏ, thân, hộp, vỏ bọc ngoài
    корпус часов — vỏ đồng hồ
    (мн. корпуса — ) (судна, танка) — thân
    (мн. корпуса — ) (здание) tòa nhà, nhà
    главный корпус — tòa nhà chính
    (мн. корпуса — ) воен. — quân đoàn
    стрелковый корпус — quân đoàn bộ binh
    экспедиционный корпус — đôi [quân] viễn chinh
    офицерский корпус — đoàn sĩ quan, sĩ quan đoàn
    дипломатический корпус — đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn

Tham khảo

[sửa]