корпус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корпус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórpus |
khoa học | korpus |
Anh | korpus |
Đức | korpus |
Việt | corpux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]корпус gđ
- (мн. корпусы — ) (туловище) thân mình, thân
- держите корпус прямо! — háy đứng thẳng người!, hãy giữ thân mình ngay thẳng!
- податься всем корпусом вперёд — toàn thân nghiêng về phía trước
- (мн. корпуса — ) (механизма и т. п.) — vỏ, thân, hộp, vỏ bọc ngoài
- корпус часов — vỏ đồng hồ
- (мн. корпуса — ) (судна, танка) — thân
- (мн. корпуса — ) (здание) tòa nhà, nhà
- главный корпус — tòa nhà chính
- (мн. корпуса — ) воен. — quân đoàn
- стрелковый корпус — quân đoàn bộ binh
- экспедиционный корпус — đôi [quân] viễn chinh
- офицерский корпус — đoàn sĩ quan, sĩ quan đoàn
- дипломатический корпус — đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn
Tham khảo
[sửa]- "корпус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)