Bước tới nội dung

корректив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корректив

  1. (Điều, sự) Sửa đổi, tu chính, bổ chính, hiệu chính.
    внести коррективы во что-л. — sửa đổi (tu chính, bổ chính, hiệu chính) cái gì

Tham khảo

[sửa]