корчевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của корчевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korčevát' |
khoa học | korčevat' |
Anh | korchevat |
Đức | kortschewat |
Việt | cortrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]корчевать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "корчевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)