корчиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

корчиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скорчиться) ‚(от Р)

  1. Quằn quại, co giật, co dúm lại.

Tham khảo[sửa]